| à moitié; quasi; quasiment; presque |
| | Gần như điên |
| à moitié fou |
| | Tôi gần như có một mình |
| je suis quasi le seul |
| | ông ấy có thề gần như cha tôi |
| il pourrait être quasiment mon père |
| | Cô ta gần như khóc |
| elle pleurait presque |
| | friser; confiner |
| | Một việc làm gần như điên |
| un acte qui confine à la folie |